SP004161

BOSFLON | Thuốc Điều Trị Trĩ & Suy Giãn Tĩnh mạch | Dược Boston - Viên

3,000đ

Đơn vị tính:
Viên
Vỉ 15 viên
Hộp 60 viên
Mô tả chi tiết
Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim BOSFLON có chứa:

Thành phần hoạt chất:

  • Diosmin: 450 mg.
  • Hesperidin: 50 mg.

Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể (type 112), povidon K30, natri lauryl sulfat, polysorbat 80, crospovidon, magnesi stearat, Opadry AMB II White (polyvinyl alcohol, talc, titan dioxyd, 85% glycerol monocaprylat, natri lauryl sulfat), oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng.

2. Công dụng (Chỉ định)

  • Điều trị các triệu chứng liên quan đến suy tĩnh mạch bạch huyết (nặng chân, đau, hội chứng chân bồn chồn lúc bắt đầu nghỉ ngơi hoặc khi nằm xuống).
  • Điều trị các dấu hiệu chức năng liên quan đến trĩ cấp.

3. Cách dùng - Liều dùng

- Cách dùng

Dùng đường uống.

- Liều dùng

  • Liều thông thường: 2 viên/ngày, uống 1 lần vào bữa trưa và 1 lần vào bữa tối.
  • Trĩ cấp: Sử dụng liều 6 viên/ngày trong 4 ngày đầu. Sau đó, dùng liều 4 viên/ngày cho 3 ngày tiếp theo.
  • Trẻ em: Không có thông tin về an toàn và hiệu quả của thuốc trên trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi.

- Quá liều

  • Triệu chứng: Các dữ liệu về quá liều BOSFLON vẫn còn hạn chế. Các tác dụng có hại khi quá liều thường được báo cáo là các tác động trên hệ tiêu hóa (như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng) và các tác động trên da (như ngứa, phát ban).
  • Xử trí: Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với dược chất hoặc bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc (xem Thành phần).

5. Tác dụng phụ

Các phản ứng bất lợi của thuốc được đánh giá dựa trên các tần suất: Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), Thường gặp (1/10 > ADR > 1/100), Ít gặp (1/100 > ADR > 1/1000), Hiếm gặp (1/1000 > ADR > 1/10000), Rất hiếm gặp (ADR < 1/10000), Chưa rõ (không thể ước tính dựa trên các dữ liệu có sẵn).

Hệ cơ quan

Tần suất

Tác dụng không mong muốn

Rối loạn hệ thần kinh

Hiếm gặp

Chóng mặt, đau đầu, khó chịu

Rối loạn hệ tiêu hóa

Thường gặp

Tiêu chảy, khó tiêu, nôn, buồn nôn

Ít gặp

Viêm đại tràng

Chưa rõ

Đau bụng

Rối loạn da và mô dưới da

Hiếm gặp

Phát ban, ngứa, nổi mày đay

Chưa rõ

Phù cục bộ vùng mặt, mí mắt, môi (trừ phù mạch)

Báo cáo ADR: Việc báo cáo các phản ứng nghi ngờ có hại của thuốc sau khi được lưu hành là rất quan trọng, điều này cho phép tiếp tục theo dõi cân bằng giữa lợi ích/rủi ro của thuốc. Các chuyên gia y tế cần phải báo cáo bất kỳ phản ứng nghi ngờ có hại nào qua hệ thống của Trung tâm Quốc gia về Thông tin thuốc và Theo dõi phản ứng có hại của thuốc (Trung tâm DI & ADR Quốc gia).

6. Lưu ý

- Thận trọng khi sử dụng

  • Sử dụng BOSFLON không loại trừ áp dụng các điều trị đặc hiệu cho các bệnh hậu môn khác. Nên điều trị bằng BOSFLON trong một thời gian ngắn. Nếu các triệu chứng không thuyên giảm nhanh chóng, nên tiến hành thăm khám hậu môn và đánh giá lại phương pháp điều trị.
  • Mỗi viên nén bao phim BOSFLON có chứa dưới 1 mmol (23 mg) natri, về cơ bản được xem như “không chứa natri”.

- Thai kỳ và cho con bú

Phụ nữ có thai:

  • Không có dữ liệu hoặc các dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai vẫn còn hạn chế. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bất cứ độc tính nào trên hệ sinh sản.
  • Để phòng ngừa, tốt nhất nên tránh sử dụng BOSFLON trong thời kỳ mang thai.

Phụ nữ cho con bú:

  • Chưa có xác nhận được thuốc và các chất chuyển hóa của nó có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
  • Không loại trừ các nguy cơ của thuốc trên trẻ sơ sinh/nhũ nhi. Phải cân nhắc giữa việc cho trẻ ngừng bú mẹ hoặc ngừng điều trị bằng BOSFLON cho người mẹ.

Khả năng sinh sản: Các nghiên cứu về độc tính trên hệ sinh sản của chuột đực và chuột cái.

- Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có nghiên cứu cụ thể về tác động của BOSFLON đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu về an toàn của phân đoạn flavonoid cho thấy BOSFLON không có hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

- Tương tác thuốc

  • Tương tác thuốc: Chưa tiến hành các nghiên cứu về tương tác thuốc. Chưa có báo cáo về tương tác thuốc liên quan đến lâm sàng kể từ lúc thuốc được bán ra thị trường.
  • Tương kỵ thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

7. Dược lý

- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)

Nhóm dược lý: Thuốc bảo vệ tính mạch và mao mạch.

Mã ATC: C05CA53.

Tác dụng dược lý:

BOSFLON thể hiện tác dụng trên cả hệ tĩnh mạch và trên tuần hoàn vi mạch.

  • Trên tĩnh mạch và tĩnh mạch nhỏ: tăng trương lực và giảm ứ trệ của tĩnh mạch.
  • Ở cấp độ vi tuần hoàn: tăng sức bền mao mạch và bình thường hóa tính thấm mao mạch.

Tác dụng dược lý lâm sàng:

  • Các nghiên cứu mù đôi có đối chứng sử dụng phương pháp xác định và định lượng hoạt tính trên huyết động tĩnh mạch đã chứng minh tác dụng của viên phối hợp Diosmin 450 mg/Hesperidin 50 mg trên người.
  • Quan hệ liều - tác dụng: Đã xác lập quan hệ liều-tác dụng có ý nghĩa thống kê dựa trên các thông số ghi biến đổi thể tích tĩnh mạch, sinh lượng tĩnh mạch, sức căng giãn và thời gian tống máu. Tỉ số liều - tác dụng tối ưu đạt được khi dùng 2 viên thuốc.
  • Hoạt tính tăng trương lực tĩnh mạch: Viên phối hợp Diosmin 450 mg/Hesperidin 50 mg làm tăng trương lực tĩnh mạch, máy ghi biến đổi thể tích cho thấy có sự giảm thời gian tống máu tĩnh mạch.
  • Hoạt tính vi tuần hoàn: Các nghiên cứu mù đôi có đối chứng đã cho thấy có sự khác nhau có ý nghĩa thống kê giữa viên phối hợp Diosmin 450 mg/Hesperidin 50 mg và giả dược. Trên những bệnh nhân có dấu hiệu mao mạch bị suy, viên phối hợp Diosmin 450 mg/Hesperidin 50 mg làm tăng sức bền mao mạch khi dùng phương pháp đo sức bền mao mạch.

Nghiên cứu lâm sàng: Các nghiên cứu lâm sàng mù đôi có đối chứng với giả dược đã chứng minh hiệu quả điều trị của viên phối hợp Diosmin 450 mg/Hesperidin 50 mg đối với tĩnh mạch, trong điều trị suy tĩnh mạch mạn tính ở chi dưới (ở cả triệu chứng thực thể lẫn chức năng).

- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)

Ở người sau khi uống, diosmin được đánh dấu bằng carbon 14.

  • Chuyển hóa: Thuốc bị chuyển hóa mạnh, bằng chứng là có rất nhiều acid phenol khác nhau được tìm thấy trong nước tiểu.
  • Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua phân và nước tiểu, trung bình khoảng 14% so với liều dùng. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 11 giờ.

8. Thông tin thêm

- Đặc điểm

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Mô tả sản phẩm: Viên nén hình oval, bao phim màu hồng cam, hai mặt khum, một mặt khắc chữ “BOSTON”, một mặt trơn, cạnh và thành viên lành lặn.

- Bảo quản

Nơi khô, dưới 30°C. Tránh ánh sáng.

- Quy cách đóng gói

Vỉ Al/PVC. Hộp 04 vỉ x 15 viên nén bao phim kèm theo tờ hướng dẫn sử dụng.

- Hạn dùng

  • 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • 6 tháng (kể từ ngày mở nắp chai). Không dùng thuốc quá hạn sử dụng.

- Nhà sản xuất

Dược phẩm Boston Việt Nam.

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.